Trong bối cảnh công nghiệp phát triển nhanh chóng hiện nay, nhu cầu về các loại nhựa chất lượng cao đã trở thành một yếu tố thiết yếu. Từ việc chế tạo bao bì, các bộ phận ô tô cho đến các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày, việc lựa chọn loại nhựa phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Bài viết này sẽ giới thiệu ba loại nhựa tiên tiến: PP M9600, PP T3034 và LLDPE FD21HN, mỗi loại đều sở hữu những đặc tính riêng biệt, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về từng loại nhựa này, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và phù hợp cho các nhu cầu cụ thể của mình.

Chi Tiết về Hạt Nhựa PP M9600
1. PP M9600 Là Gì?
PP M9600 là một mã nhựa thuộc Polypropylene (PP) nguyên sinh cao cấp, được sản xuất bởi hãng Honam Petrochemical, Hàn Quốc. Với chỉ số Melt Flow Index (MFI) là 25, PP M9600 có đặc tính chảy tốt, độ bám dính cao và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành tráng màng và bao bì.

2. Đặc tính kỹ thuật của PP M9600?
- Độ chảy tốt (MFI = 25): Giúp quá trình gia công dễ dàng, tiết kiệm năng lượng và thời gian sản xuất.
- Độ bám dính cao: Đảm bảo lớp màng PP bám chắc vào bề mặt sản phẩm, tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
- Tỷ trọng (Density): Tỷ trọng của PP M9600 khoảng 0.90 – 0.91 g/cm³, là loại nhựa nhẹ, giúp giảm trọng lượng sản phẩm và tiết kiệm nguyên liệu.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Nhiệt độ làm mềm Vicat của PP M9600 khoảng 150 – 165°C, cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt, sản phẩm không bị biến dạng ở nhiệt độ cao.
- Tính chất hóa học: PP M9600 có khả năng chống chịu tốt với các loại dung môi và hóa chất thông thường, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
3. Ứng dụng của PP M9600?
- Tráng PP lên bao bì PP dệt: PP M9600 được sử dụng làm lớp keo tráng PP để liên kết màng BOPP với vải PP dệt, tạo thành bao bì PP dệt có độ bền cao, chống thấm tốt và in ấn đẹp mắt. Lớp keo PP M9600 giúp tăng cường khả năng chống thấm, chống ẩm và bảo vệ sản phẩm bên trong bao bì.
- Sản xuất màng BOPP (Biaxially Oriented Polypropylene): Màng BOPP trong suốt, có độ bền cơ học cao, khả năng chống thấm tốt và in ấn đẹp mắt. Màng BOPP được ứng dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, bao bì sản phẩm tiêu dùng, nhãn mác, băng dính…
- Sản xuất màng CPP (Cast Polypropylene): Màng CPP có độ trong suốt cao, độ bóng tốt và khả năng hàn nhiệt tốt. Màng CPP thường được sử dụng để đóng gói bánh kẹo, thực phẩm khô, dược phẩm…
- Sản xuất màng Metalized: Màng metalized có lớp kim loại mỏng phủ trên bề mặt, tạo hiệu ứng ánh kim và khả năng chống thấm khí tốt. Màng metalized thường được sử dụng trong bao bì thực phẩm, bao bì sản phẩm cao cấp, nhãn mác…
- Nhãn mác: PP M9600 được sử dụng để sản xuất nhãn mác cho các sản phẩm khác nhau, nhờ khả năng in ấn tốt, độ bền cao và chống thấm nước.
- Băng dính: PP M9600 được sử dụng để sản xuất băng dính trong suốt, băng dính màu, băng dính hai mặt… nhờ độ bám dính tốt và khả năng chịu lực.
- Màng phủ nông nghiệp: PP M9600 được sử dụng để sản xuất màng phủ nông nghiệp, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, điều hòa nhiệt độ và độ ẩm, tăng năng suất cây trồng.
*Các mã nhựa tương tự có thể dùng thay thế cho PP M9600
1. PP L270A:
- Nhà sản xuất: Lotte Chemical (Hàn Quốc)
- Ưu điểm: Chỉ số nóng chảy cao, khả năng tráng phủ tốt, tạo ra lớp màng đồng đều và mịn màng.
- Ứng dụng: Tráng màng lên giấy, vải, sản xuất bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp.
2. PP L670M:
- Nhà sản xuất: Lotte Chemical (Hàn Quốc)
- Ưu điểm: Độ cứng cao, bề mặt tráng phủ mịn, khả năng chịu nhiệt tốt.
- Ứng dụng: Tráng màng lên giấy, vải, sản xuất bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp, sản phẩm nhựa kỹ thuật.
3. PP R680S:
- Nhà sản xuất: SK chemicals (Hàn Quốc)
- Ưu điểm: Chỉ số nóng chảy 28 g/10 phút, độ dẻo và chịu lực tốt, khả năng chống va đập cao.
- Ứng dụng: Tráng màng lên giấy, vải, sản xuất bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp, sản phẩm nhựa kỹ thuật.
4. PP FC9413P:
- Nhà sản xuất: Formosa Plastics Corporation (Đài Loan)
- Ưu điểm: Tính chất cơ học và nhiệt học cao, độ bền kéo đứt tốt, khả năng chống mài mòn cao.
- Ứng dụng: Tráng màng lên giấy, vải, sản xuất bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp, sản phẩm nhựa kỹ thuật.
5. PP FC9415G:
- Nhà sản xuất: Formosa Plastics Corporation (Đài Loan)
- Ưu điểm: Tính chất cơ học và nhiệt học cao, độ bền kéo đứt tốt, khả năng chống mài mòn cao, độ trong suốt tốt.
- Ứng dụng: Tráng màng lên giấy, vải, sản xuất bao bì thực phẩm, bao bì công nghiệp, sản phẩm nhựa kỹ thuật.
Chi Tiết về Hạt Nhựa PP T3034
1. PP T3034 Là Gì?
PP T3034 là một mã nhựa thuộc Polypropylene (PP) đồng trùng hợp (copolymer) cao cấp, được sản xuất bởi nhiều hãng khác nhau như SK Chemicals (Hàn Quốc), BSR (Việt Nam), Sabic (Ả Rập),… Với chỉ số Melt Flow Rate (MFR) là 3.4g/10phút, PP T3034 có đặc tính chảy tốt, độ bền cao và khả năng kéo sợi tuyệt vời, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành sản xuất sợi và dệt may.
2. Đặc tính kỹ thuật của PP T3034?
- Melt Flow Rate (MFR) = 3.4g/10 phút: Cho thấy khả năng chảy tốt, giúp quá trình kéo sợi diễn ra dễ dàng và ổn định, đảm bảo chất lượng sợi đồng đều.
- Tỷ trọng (Density) ≈ 0.91 g/cm³: Là loại nhựa nhẹ, giúp giảm trọng lượng sản phẩm và tiết kiệm nguyên liệu.
- Độ bền kéo đứt (Tensile Strength) ≈ 35-45 MPa: Đảm bảo độ bền cơ học tốt, chống chịu được lực kéo căng và ma sát, tăng độ bền cho sản phẩm dệt may.
- Độ giãn dài (Elongation at Break) ≈ 200-300%: Cho thấy khả năng kéo giãn tốt trước khi đứt, giúp sản phẩm linh hoạt và khó rách.
- Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) ≈ 160-165°C: Cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt, sản phẩm không bị biến dạng ở nhiệt độ cao.
- Độ co ngót (Shrinkage) ≈ 1-2%: Giúp sản phẩm giữ được form dáng tốt, không bị biến dạng sau khi giặt và sử dụng.
- Khả năng chống mài mòn (Abrasion Resistance): Cao, giúp sản phẩm bền màu và giữ được vẻ đẹp lâu dài.
- Kháng hóa chất (Chemical Resistance): Chịu được tác động của nhiều loại hóa chất và dung môi, giúp sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
3. Ứng dụng của PP T3034?
- Sợi monofilament (sợi đơn): PP T3034 được sử dụng để sản xuất sợi đơn có độ bền cao, độ đàn hồi tốt, chịu mài mòn và kháng hóa chất. Sợi monofilament PP T3034 được ứng dụng trong sản xuất lưới đánh cá, dây câu, dây dù, lưới chắn côn trùng, sợi cước…
- Sợi multifilament (sợi đa): PP T3034 được sử dụng để sản xuất sợi đa với độ bền cao, mềm mại, dễ nhuộm màu. Sợi multifilament PP T3034 được ứng dụng trong sản xuất vải dệt thoi, vải dệt kim, dây thừng, dây đai an toàn, vải địa kỹ thuật…
- Sợi staple (sợi ngắn): PP T3034 được sử dụng để sản xuất sợi ngắn với độ bền cao, độ bông tốt, dễ kéo sợi và dệt. Sợi staple PP T3034 được ứng dụng trong sản xuất vải không dệt, bông lọc, vật liệu cách nhiệt, vật liệu lót…
- Vải không dệt (Nonwoven fabric): PP T3034 được sử dụng để sản xuất vải không dệt với nhiều tính năng ưu việt như độ bền cao, thấm hút tốt, kháng khuẩn, chống tĩnh điện… Vải không dệt PP T3034 được ứng dụng trong sản xuất khẩu trang, tã lót, khăn giấy ướt, vật liệu lọc, vật liệu y tế…
- Vải địa kỹ thuật (Geotextile): PP T3034 được sử dụng để sản xuất vải địa kỹ thuật với khả năng chịu lực tốt, chống thấm, lọc nước, thoát nước… Vải địa kỹ thuật PP T3034 được ứng dụng trong các công trình xây dựng như đường giao thông, đê điều, bãi rác, sân bay…
- Vải lọc (Filter fabric): PP T3034 được sử dụng để sản xuất vải lọc với khả năng lọc bụi, lọc nước, lọc khí… Vải lọc PP T3034 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước thải…
- Thảm trải sàn (Carpet): PP T3034 được sử dụng để sản xuất thảm trải sàn với độ bền cao, chống mài mòn, dễ vệ sinh, màu sắc đa dạng…
- Dây đai an toàn (Safety belt): PP T3034 được sử dụng để sản xuất dây đai an toàn với độ bền cao, chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Lưới đánh cá (Fishing net): PP T3034 được sử dụng để sản xuất lưới đánh cá với độ bền cao, chịu mài mòn, kháng nước biển…
*Các mã nhựa tương tự có thể dùng thay thế cho PP T3034
1. Nhựa PP 1102K:
- Nhà sản xuất: Nhiều nhà sản xuất khác nhau như IRPC (Thái Lan), APC (Ả Rập Xê Út), Oman (Oman), Philippines…
- Ưu điểm: Chỉ số MFI tương đương (khoảng 3.4 g/10 phút), độ bền kéo đứt tốt, độ dẻo dai và khả năng kéo sợi tốt.
- Ứng dụng: Sản xuất sợi, dệt vải, bao bì, túi xách, dây thừng…
2. Nhựa PP H030SG:
- Nhà sản xuất: Hyosung (Hàn Quốc)
- Ưu điểm: Chỉ số MFR tương tự, độ bền kéo đứt và độ giãn dài tốt, khả năng chống mài mòn cao.
- Ứng dụng: Sản xuất sợi, vải không dệt, thảm, dây thừng…
3. Nhựa PP H03ML:
- Nhà sản xuất: Hyosung (Hàn Quốc)
- Ưu điểm: Chỉ số MFR tương tự, độ bền kéo đứt và độ giãn dài tốt, khả năng chống mài mòn cao.
- Ứng dụng: Sản xuất sợi, vải không dệt, thảm, dây thừng…
4. Nhựa PP 456J:
- Nhà sản xuất: Formosa Plastics Corporation (Đài Loan)
- Ưu điểm: Chỉ số MFR tương tự, độ bền kéo đứt và độ giãn dài tốt, khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất tốt.
- Ứng dụng: Sản xuất sợi, vải không dệt, bao bì, đồ gia dụng…
5. Các mã nhựa khác:
Ngoài các mã nhựa trên, còn có nhiều mã nhựa khác có thể thay thế cho PP T3034 như PP 5032, PP 500P, PP Y130, PP 2822E1, PP H5300, PP 504P, PP PC366-3, PP 1040F, PP FY4012E, PP HP30G, PP HP40G, PP PPH T03, PP HT031, PP HP550J, PP H1045, PP HGX 030, PP P400S, PP 1102K PHILLIPINES, PP T30H, PP HP450J…
Chi Tiết về Hạt Nhựa LLDPE FD21HN
1. LLDPE FD21HN Là Gì?
LLDPE FD21HN là mã nhựa thuộc Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) được sản xuất bởi hãng Saudi Basic Industries Corporation (SABIC), Ả Rập Saudi. Với chỉ số Melt Flow Index (MFI) là 2 g/10 phút, hạt nhựa này có khả năng gia công tốt, độ bền kéo đứt cao, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành sản xuất màng mỏng.
2. Đặc tính kỹ thuật của LLDPE FD21HN?
- Melt Flow Index (MFI) = 2 g/10 phút: Cho thấy khả năng chảy tốt, giúp quá trình sản xuất màng mỏng diễn ra dễ dàng và ổn định, đảm bảo chất lượng màng đồng đều.
- Tỷ trọng (Density) ≈ 0.918-0.922 g/cm³: Là loại nhựa nhẹ, giúp giảm trọng lượng sản phẩm và tiết kiệm nguyên liệu.
- Độ bền kéo đứt (Tensile Strength at Yield) ≈ 10-15 MPa: Đảm bảo độ bền cơ học tốt cho sản phẩm, chống chịu được lực kéo căng và va đập.
- Độ giãn dài (Elongation at Break) > 500%: Cho thấy khả năng co giãn và đàn hồi cực tốt, giúp sản phẩm không dễ bị rách hay thủng trong quá trình sử dụng.
- Độ bền xé (Tear Strength) ≈ 20-30 N/mm: Khả năng chống rách tốt, đảm bảo tính toàn vẹn của màng khi chịu tác động lực xé.
- Độ bền đâm thủng (Puncture Strength) ≈ 100-150 N: Khả năng chống đâm thủng tốt, bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi các vật sắc nhọn.
- Nhiệt độ hóa mềm Vicat (Vicat Softening Temperature) ≈ 120-125°C: Cho thấy khả năng chịu nhiệt tốt, sản phẩm không bị biến dạng ở nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng và vận chuyển.
- Độ trong suốt (Haze) < 3%: Tạo nên màng LLDPE FD21HN trong suốt, làm nổi bật sản phẩm bên trong và tăng tính thẩm mỹ.
- Độ bóng (Gloss) > 80%: Bề mặt màng LLDPE FD21HN có độ bóng cao, tạo cảm giác sang trọng và chất lượng cho sản phẩm.
- Khả năng hàn dán tốt: Màng LLDPE FD21HN có khả năng hàn dán tốt với nhiều loại vật liệu khác nhau, giúp tạo ra các sản phẩm bao bì chắc chắn và kín đáo.
- An toàn cho sức khỏe: Không chứa các chất độc hại như BPA, phthalate hay các kim loại nặng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.
- Kháng hóa chất tốt: Chịu được tác động của nhiều loại hóa chất và dung môi, giúp sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
- Chống thấm khí và hơi ẩm tốt: Giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tác động của môi trường, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong thời gian dài.
- Chống tĩnh điện: Giúp giảm thiểu hiện tượng tĩnh điện trên bề mặt màng, tránh bám bụi và dễ dàng thao tác.
3. Ứng dụng của LLDPE FD21HN?
- Túi lồng PE trong bao PP dệt: LLDPE FD21HN là lựa chọn lý tưởng để sản xuất túi lồng PE (túi PE lồng trong bao PP dệt) nhờ độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, độ trong suốt cao, khả năng hàn dán tốt và an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Túi lồng PE từ LLDPE FD21HN thường được sử dụng để đóng gói các sản phẩm dạng bột, hạt, hoặc các sản phẩm cần độ chống thấm cao như gạo, bột mì, đường, cà phê, hạt điều, tiêu, phân bón, hóa chất và vật liệu xây dựng.
- Màng bọc thực phẩm: Bảo quản thực phẩm tươi ngon lâu hơn nhờ khả năng chống thấm khí, hơi ẩm và dầu mỡ tốt, đồng thời có độ trong suốt cao.
- Màng nông nghiệp: Sản xuất màng phủ nông nghiệp, màng nhà kính, màng phủ luống… giúp bảo vệ cây trồng và tăng năng suất.
- Màng công nghiệp: Sản xuất màng co, màng pallet, màng bảo vệ bề mặt… giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Màng ghép phức hợp: Ghép với các loại màng khác như PA, PET, AL… để tạo ra màng ghép phức hợp có tính năng vượt trội, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành bao bì.
- Túi siêu thị: Độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, giá thành hợp lý.
- Túi đựng rác: Độ dẻo dai, khả năng chống rách tốt, giúp thu gom và xử lý rác thải dễ dàng.
- Túi đựng hàng hóa: Đa dạng kích thước và màu sắc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- Ống nhựa: Ống nước, ống dẫn khí, ống dẫn dầu… nhờ độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn.
- Tấm nhựa: Tấm nhựa lót sàn, tấm nhựa ốp tường, tấm nhựa cách nhiệt… nhờ tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng cách âm tốt.
- Chai lọ: Chai lọ đựng nước uống, dầu gội, sữa tắm… nhờ tính an toàn, không độc hại và khả năng tái chế.
- Đồ chơi: Đồ chơi trẻ em nhờ tính an toàn, không độc hại và màu sắc tươi sáng.
*Các mã nhựa tương tự có thể dùng thay thế cho LLDPE FD21HN
1. LLDPE 218W:
- Cùng hãng sản xuất SABIC (Ả Rập Saudi) với LLDPE FD21HN.
- Có chỉ số MFI tương tự (khoảng 2 g/10 phút).
- Có đặc tính chảy tốt, độ bền kéo đứt cao, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tương đương LLDPE FD21HN.
2. LLDPE 7050:
- Sản xuất bởi ExxonMobil (Hoa Kỳ).
- Có chỉ số MFI tương tự (khoảng 2 g/10 phút).
- Cũng có đặc tính chảy tốt, độ bền kéo đứt cao và độ dẻo dai tốt.
3. LLDPE 2122:
- Sản xuất bởi Dow Chemical (Hoa Kỳ).
- Có chỉ số MFI tương tự (khoảng 2 g/10 phút).
- Cũng có đặc tính chảy tốt, độ bền kéo đứt cao và độ dẻo dai tốt.
4. LLDPE Q2018H:
- Sản xuất bởi Qatar Petrochemical Company (Qatar).
- Có chỉ số MFI tương tự (khoảng 2 g/10 phút).
- Cũng có đặc tính chảy tốt, độ bền kéo đứt cao và độ dẻo dai tốt.
5. LLDPE 218WJ:
- Sản xuất bởi SABIC (Ả Rập Saudi).
- Có chỉ số MFI thấp hơn một chút so với LLDPE FD21HN (khoảng 1.5 g/10 phút).
- Tuy nhiên, vẫn có đặc tính chảy tốt, độ bền kéo đứt cao và độ dẻo dai tốt, có thể điều chỉnh các thông số gia công để sử dụng thay thế.
Mức giá bán trung bình của 3 Loại Nhựa: PP M9600, PP T3034 và LLDPE FD21HN
Khoảng giá của 3 loại nhựa PP M9600, PP T3034 và LLDPE FD21HN có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, khu vực, số lượng mua và nhà cung cấp. Tuy nhiên, dưới đây là bảng so sánh khoảng giá tham khảo tại thị trường Việt Nam vào tháng 7/2024:
Loại nhựa | Khoảng giá (VNĐ/kg) |
PP M9600 | 32.000 – 35.000 |
PP T3034 | 28.000 – 30.000 |
LLDPE FD21HN | 29.000 – 31.000 |
Liên hệ hotline 0868.644.466 để nhận báo giá chi tiết 3 mã nhựa này
Bao Bì Ánh Sáng – Đối Tác Tin Cậy Chuyên Cung Cấp Hạt Nhựa PP T3034, PP M9600, LLDPE FD21HN Chất Lượng Cao
Bạn đang tìm kiếm giải pháp hạt nhựa tối ưu cho quy trình sản xuất của mình? BBAS tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức dòng sản phẩm hạt nhựa PP T3034, PP M9600 và LLDPE FD21HN từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu Việt Nam và thế giới, cam kết mang đến cho bạn những giá trị vượt trội:
Chất lượng sản phẩm đỉnh cao:
Vượt trội về kỹ thuật: Hạt nhựa PP T3034 và PP M9600 nhập khẩu từ các nhà sản xuất nổi tiếng, sở hữu độ bền vượt trội, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe nhất trong ngành. LLDPE FD21HN cũng không hề kém cạnh với độ bền kéo đứt cao, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt, là lựa chọn hoàn hảo cho ngành sản xuất màng mỏng.
Tinh khiết tuyệt đối: Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm có độ tinh khiết cao nhất, đảm bảo chất lượng ổn định và hiệu suất tối ưu cho mọi quy trình sản xuất.
Chất lượng đồng đều: BBAS luôn duy trì sự ổn định về chất lượng trong từng lô hàng, giúp bạn yên tâm về tính đồng nhất và độ tin cậy của sản phẩm.
Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí:
Giá thành hợp lý: BBAS cung cấp hạt nhựa với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Tiết kiệm chi phí vận chuyển: Chúng tôi tối ưu hóa quy trình vận chuyển, giảm thiểu chi phí phát sinh, mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
Ưu đãi hấp dẫn: BBAS luôn có các chương trình khuyến mãi và chiết khấu đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết và đơn hàng số lượng lớn.
Nguồn gốc uy tín, chứng nhận quốc tế:
Nguồn gốc rõ ràng: Hạt nhựa của BBAS được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu thế giới, đảm bảo chất lượng đầu vào luôn đạt chuẩn.
Chứng nhận chất lượng: Sản phẩm đạt các chứng nhận quốc tế như ISO, RoHS, REACH, khẳng định chất lượng vượt trội và sự an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
Cung ứng linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu:
Cung ứng liên tục: BBAS sở hữu nguồn cung dồi dào, đảm bảo cung ứng liên tục và đáp ứng mọi đơn hàng lớn, không làm gián đoạn quy trình sản xuất của bạn.
Giao hàng thần tốc: Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn, đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu sản xuất của bạn.
Độ tin cậy cao: BBAS luôn duy trì nguồn cung ổn định, đảm bảo chất lượng và số lượng trong từng lô hàng, mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp:
Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của BBAS luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
Chính sách bảo hành linh hoạt: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành và đổi trả hàng linh hoạt, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Chăm sóc khách hàng chu đáo: Đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm của BBAS luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ứng dụng đa dạng, khả năng tương thích cao:
Phù hợp mọi ngành nghề: Hạt nhựa T3034/M9600 và LLDPE FD21HN của BBAS đáp ứng mọi yêu cầu sản xuất trong các ngành công nghiệp khác nhau như dệt may, bao bì, nông nghiệp, xây dựng…
Tùy chỉnh theo yêu cầu: Chúng tôi cung cấp các giải pháp hạt nhựa tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của khách hàng, đảm bảo sự phù hợp tối đa với từng quy trình sản xuất.
An toàn và thân thiện với môi trường:
An toàn tuyệt đối: Sản phẩm của BBAS đạt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và môi trường.
Bảo vệ môi trường: Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái chế và đạt các chứng nhận về bảo vệ môi trường.
Minh bạch thông tin, tài liệu đầy đủ:
Tài liệu kỹ thuật chi tiết: BBAS cung cấp đầy đủ tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và báo cáo thử nghiệm để khách hàng nắm rõ thông tin sản phẩm.
Thông tin minh bạch: Chúng tôi cam kết công khai và minh bạch mọi thông tin về sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ sản phẩm.
Triết Lý Kinh Doanh Hạt Nhựa của Bao Bì Ánh Sáng
Chúng tôi tin rằng hạt nhựa không chỉ đơn thuần là nguyên liệu sản xuất mà còn là yếu tố quan trọng giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận, giúp tạo ra giá trị bền vững cho sản phẩm và thương hiệu của khách hàng. Bao Bì Ánh Sáng cam kết thực hiện ba vai trò chính:
- Đảm bảo chất lượng vượt trội:
Hạt nhựa của chúng tôi được sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính nhất quán và độ bền cao, giúp sản phẩm của khách hàng đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Tối ưu hóa quy trình sản xuất:
Chúng tôi không ngừng nghiên cứu và phát triển các loại hạt nhựa mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng và yêu cầu kỹ thuật của từng ngành công nghiệp, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Hỗ trợ khách hàng tối đa hóa lợi nhuận:
Bao Bì Ánh Sáng không chỉ cung cấp hạt nhựa mà còn tư vấn các giải pháp tối ưu để giúp khách hàng đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất trong sản xuất, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến quy trình sản xuất.
Chúng tôi không kinh doanh hạt nhựa đơn thuần. Chúng tôi trao giá trị vượt trội cho khách hàng bằng các giải pháp tối ưu từ nguyên liệu, quy trình sản xuất đến việc hỗ trợ tối đa hóa lợi nhuận, nhằm góp phần xây dựng tương lai bền vững cho khách hàng và cộng đồng.
Sứ Mệnh Kinh Doanh Hạt Nhựa của Bao Bì Ánh Sáng
Đồng hành đem lại sự thịnh vượng cho khách hàng bằng cách cung cấp các loại hạt nhựa chất lượng cao, phù hợp với từng ngành công nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp nguyên vật liệu tối ưu nhất nhằm giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất và tối đa hóa lợi nhuận.
Công Ty Bao Bì Ánh Sáng
▶️ Hotline: 0868.644.466
▶️ Email: lienhe@baobianhsang.vn
▶️ Website: https://baobianhsang.vn/
Chúng tôi rất mong được hợp tác và đồng hành cùng Quý khách hàng trên con đường phát triển bền vững và thịnh vượng.